Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.470 | 23.880 | 19.410 |
Chứng Khoán | 50.680 | 50.680 | 0.000 |
Trái Phiếu | 39.850 | 40.940 | 1.090 |
Chuyển Đổi | 0.440 | 0.440 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 4.540 | 4.540 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.591 | 16.724 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.729 | 2.539 |
Giá trên doanh thu | 2.068 | 1.848 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.514 | 10.726 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.084 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.480 | 11.301 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.510 | 20.589 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.870 | 15.393 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.810 | 12.866 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.800 | 10.686 |
Công Nghiệp | 9.840 | 11.808 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.150 | 6.783 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.170 | 7.526 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.770 | 5.118 |
Bất Động Sản | 2.570 | 3.929 |
Năng lượng | 1.840 | 4.050 |
Tiện ích | 1.680 | 3.534 |
Số vị thế mua: 100
Số vị thế bán: 18
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
QMM Actively Managed US Eq Q EUR H Acc | IE000LFX7QL8 | 7.14 | - | - | |
QMM Actvy Mngd Glbl IG Corp Bd Q EUR Acc | IE000VLKOX59 | 6.55 | - | - | |
Amundi MSCI USA ESG Climate Net Zero Ambition CTB | IE000QQ8Z0D8 | 5.48 | 570.10 | -0.19% | |
iShares € Corp Bond ESG UCITS EUR (Acc) | IE000L2TO2T2 | 5.02 | 5.22 | 0.00% | |
iShares Euro Government Bond 1-3Yr UCITS | IE00B14X4Q57 | 4.52 | 118.31 | -0.14% | |
QMM Actively Mgd Glb HY Corp Bd Q EURAcc | IE00085W7AY6 | 4.04 | - | - | |
iShares MSCI EMU ESG Enhanced UCITS ETF EUR Acc | IE00BHZPJ015 | 3.91 | 7.50 | -0.40% | |
GS Sov Green Bond-Q Cap EUR | LU2508679052 | 3.52 | - | - | |
QMM Actvy Mgd Contnn Eurp Eq Q EUR Acc | IE000QEX0V46 | 3.48 | - | - | |
Blk Ics Eur As Liq Envirally Awr Prem A | IE00B8C1FB24 | 3.11 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1667925843 | 1.21B | 7.93 | 0.03 | - | ||
Vitruvius European Equity BI USDe | 54.64M | 8.32 | 6.09 | 7.35 | ||
Vitruvius Japanese Eq B EUR | 4.64B | 22.09 | 11.83 | 5.71 | ||
Vitruvius Japanese Eq BI EUR | 4.64B | 23.07 | 12.56 | 6.32 | ||
LU1453542851 | 27.44M | 6.89 | 1.05 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét