Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.690 | 27.060 | 23.370 |
Chứng Khoán | 0.350 | 0.350 | 0.000 |
Trái Phiếu | 94.090 | 94.090 | 0.000 |
Khác | 1.870 | 1.870 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 26.891 | 20.768 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 6.005 | 3.632 |
Giá trên doanh thu | 4.386 | 3.084 |
Giá và dòng tiền mặt | 17.487 | 43.886 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.977 | 1.774 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.152 | 14.313 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 48.850 | 48.850 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 14.400 | 14.400 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.710 | 11.710 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.380 | 7.380 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.200 | 6.200 |
Công Nghiệp | 4.120 | 4.120 |
Dịch Vụ Tài Chính | 2.640 | 22.925 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.630 | 5.278 |
Tiện ích | 1.480 | 1.480 |
Năng lượng | 1.000 | 1.000 |
Bất Động Sản | 0.580 | 0.580 |
Số vị thế mua: 44
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
The Export-Import Bank of China | CND10006NHN7 | 12.87 | - | - | |
China (People's Republic Of) | CND10005NWW9 | 10.14 | - | - | |
China (People's Republic Of) | CND10004TM71 | 6.46 | - | - | |
China (People's Republic Of) | CND10006VQZ5 | 5.91 | - | - | |
Central Huijin Investment Ltd. | CND1000031W0 | 5.31 | - | - | |
China (People's Republic Of) | CND10004T201 | 5.24 | - | - | |
China (People's Republic Of) | CND100069PK9 | 5.21 | - | - | |
China Development Bank | CND10004JK34 | 4.39 | - | - | |
Agricultural Development Bank of China | CND100072G80 | 4.10 | - | - | |
China Development Bank | CND10007C5L3 | 4.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Epsilon Fund Euro Bond Class Unit I | 8.01B | 0.35 | -3.12 | 1.00 | ||
LU0367640660 | 8.01B | -0.21 | -3.79 | 0.34 | ||
Bond High Yield Class Unit D EUR In | 3.38B | 6.06 | 0.87 | 2.28 | ||
Bond High Yield Class Unit R EUR Ac | 3.38B | 6.06 | 0.87 | 2.28 | ||
Bond High Yield Class Unit Z EUR Ac | 3.38B | 6.97 | 1.91 | 3.33 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét