
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.830 | 44.820 | 40.990 |
Chứng Khoán | 68.440 | 68.780 | 0.340 |
Trái Phiếu | 24.830 | 26.520 | 1.690 |
Chuyển Đổi | 0.930 | 0.930 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 1.910 | 1.960 | 0.050 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.976 | 16.598 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.651 | 2.508 |
Giá trên doanh thu | 1.515 | 1.825 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.712 | 10.453 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.369 | 2.433 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.637 | 10.055 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 14.130 | 20.928 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.660 | 16.229 |
Bất Động Sản | 12.700 | 2.939 |
Công Nghiệp | 11.410 | 12.276 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.330 | 10.614 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.130 | 12.089 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.680 | 7.505 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.400 | 5.559 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.190 | 7.112 |
Năng lượng | 3.770 | 3.501 |
Tiện ích | 2.590 | 3.045 |
Số vị thế mua: 542
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard US 500 Stock Index Institutional Plus EUR | IE00BFPM9V94 | 12.94 | 446.768 | -1.24% | |
iShares UK Index Fund (IE) Institutional Acc EUR | IE00B7MSLV86 | 9.89 | 23.942 | -0.03% | |
Invesco Emer Mkt Lcl Dbt S EUR Acc | LU2014294636 | 7.99 | - | - | |
BlackRock Global Funds - Continental European Flex | LU0888974473 | 5.69 | 36.860 | -0.94% | |
Schroder ISF MA Ttl Rt C Acc EUR H | LU1520997542 | 5.00 | - | - | |
Invesco Japanese Eq Adv S EUR Acc | LU1900234946 | 4.92 | - | - | |
Invesco Funds - Invesco Euro Equity Fund C Accumul | LU1240329117 | 4.55 | 44.030 | +0.48% | |
Nomura Funds Ireland plc - US High Yield Bond Fund | IE00B78FDY06 | 4.32 | 161.213 | -0.09% | |
First Sentier Glbl Prpty Secs B EURH Acc | GB00B8KLMW41 | 3.80 | - | - | |
Brookfield GlbLstd RE UCITS €I H Acc A | IE00B4LL0Z46 | 3.78 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0498184596 | 1.1B | -11.59 | 3.64 | 5.72 | ||
LU1970471600 | 763.81M | -1.89 | -10.49 | - | ||
LU1848873714 | 763.81M | -2.14 | -11.15 | - | ||
LU0498185056 | 66.81B | -2.03 | 3.93 | - | ||
LU0094541447 | 323.21M | -3.23 | 3.35 | 4.09 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét