
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.080 | 14.060 | 7.980 |
Chứng Khoán | 0.630 | 0.630 | 0.000 |
Trái Phiếu | 3.220 | 4.100 | 0.880 |
Chuyển Đổi | 88.980 | 88.980 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.060 | 1.060 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.914 | 19.103 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.112 | 3.699 |
Giá trên doanh thu | 2.751 | 2.600 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.091 | 16.120 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.512 | 3.004 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.336 | 15.264 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 31.000 | 26.929 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.210 | 17.681 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.190 | 20.929 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.350 | 8.102 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.330 | 19.569 |
Công Nghiệp | 7.460 | 52.005 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.030 | 4.113 |
Năng lượng | 3.660 | 6.522 |
Tiện ích | 2.720 | 59.197 |
Bất Động Sản | 2.270 | 1.140 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.790 | 5.250 |
Số vị thế mua: 105
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBAM Global Convertible Bond Z EUR | LU0946661989 | 8.43 | - | - | |
Schneider Electric SE 197% | FR001400M9F9 | 2.38 | - | - | |
Cellnex Telecom S.A.U 50% | XS2021212332 | 2.34 | - | - | |
Uber Technologies Inc 87.5% | - | 2.29 | - | - | |
Akamai Technologies, Inc. 112.5% | - | 2.16 | - | - | |
Alibaba Group Holding Ltd. 50% | - | 2.14 | - | - | |
LEG Properties BV 100% | DE000A3L21D1 | 1.92 | - | - | |
Lenovo Group Ltd. 250% | XS2523390867 | 1.70 | - | - | |
Ping An Insurance (Group) Company of China Ltd. 87.5% | XS2859746237 | 1.64 | - | - | |
MKS Instruments Inc. 125% | - | 1.64 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ZILUX SENIOR LOAN FUND CHF K Acc | 1.53B | -6.26 | 2.54 | 3.02 | ||
ZILUX SENIOR LOAN FUND CHF C Inc | 1.53B | 0.34 | 3.04 | 2.08 | ||
ZILUX SENIOR LOAN FUND CHF A Acc | 1.53B | 0.27 | 3.82 | 2.16 | ||
Multilabel SICAV Hybrid Bond CHF B | 129.46M | -2.24 | 2.57 | - | ||
Multilabel SICAV Hybrid Bond CHF C | 129.46M | -1.97 | 3.43 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét