Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.690 | 15.250 | 14.560 |
Trái Phiếu | 98.880 | 98.880 | 0.000 |
Khác | 0.430 | 0.430 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 98.400 | 83.764 |
Tiền mặt | 0.685 | 9.222 |
Chính phủ | 0.479 | 8.865 |
Số vị thế mua: 446
Số vị thế bán: 12
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Truist Bank (North Carolina) 3.3% | - | 1.03 | - | - | |
Citigroup Inc. 0% | - | 0.91 | - | - | |
Bank of America Corp. 0% | - | 0.85 | - | - | |
General Motors Financial Company Inc 2.9% | - | 0.69 | - | - | |
Centene Corp. 2.45% | - | 0.66 | - | - | |
AT&T Inc 5.4% | - | 0.66 | - | - | |
Goldman Sachs Group, Inc. 0% | - | 0.63 | - | - | |
Massmutual Global Funding II 5.05% | - | 0.60 | - | - | |
Morgan Stanley 0% | - | 0.60 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 0% | - | 0.60 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0313364738 | 5.26B | 4.89 | 0.44 | 2.31 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR USD b | 4.42B | 9.45 | 1.67 | 7.03 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR USD p | 4.42B | 7.63 | -0.16 | 5.13 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR USD q | 4.42B | 8.52 | 0.74 | 6.07 | ||
Focused S High Grade Long Term Bonu | 4.24B | 2.66 | -2.21 | 1.71 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét