Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.850 | 19.470 | 0.620 |
Chứng Khoán | 16.180 | 16.180 | 0.000 |
Trái Phiếu | 63.630 | 63.630 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.310 | 1.310 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.605 | 16.263 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.982 | 2.461 |
Giá trên doanh thu | 2.266 | 1.786 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.631 | 10.376 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.369 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.035 | 10.957 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.990 | 20.809 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.630 | 16.448 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.880 | 11.033 |
Công Nghiệp | 13.750 | 11.745 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.610 | 7.026 |
Bất Động Sản | 9.340 | 4.023 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.730 | 12.380 |
Năng lượng | 3.120 | 3.675 |
Tiện ích | 2.770 | 3.437 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.640 | 7.333 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.550 | 5.212 |
Số vị thế mua: 11
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock ICS Euro Ultr Shrt Bd Agency | IE00B5781752 | 14.77 | - | - | |
Value Opportunity Fund H | LU1191857009 | 12.13 | - | - | |
Lyxor Green Bond (DR) UCITS ETF - Monthly Hedged C | LU1563454823 | 10.72 | 46.07 | -0.14% | |
db x-trackers II Barclays Global Aggregate Bond UC | LU0942970798 | 10.66 | 20.18 | -0.42% | |
iShares Floating Rate Bond UCITS ETF EUR (Dist) | IE00BF5GB717 | 9.56 | 5.05 | 0.00% | |
DWS Euro Ultra Short Fixed Income Fund | DE0008474230 | 9.56 | 72.800 | +0.01% | |
iShares € Corp Bond 0-3yr ESG UCITS EUR (Acc) | IE000AK4O3W6 | 9.47 | 5.34 | -0.15% | |
Amundi Index Solutions Barclays Euro AGG Corporate | LU1437018168 | 8.70 | 52.08 | -0.12% | |
Amundi MSCI World SRI Climate Net Zero Ambition PA | IE000K1P4V37 | 5.40 | 68.60 | -0.87% | |
Nsi Netfonds Structured Investments Gmbh | DE000A254T16 | 3.41 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FCP MEDICAL BioHealth-Trends EUR | 710.68M | 7.95 | 6.10 | 9.50 | ||
FCP MEDICAL BioHealth Trends I | 711.06M | 8.48 | 6.63 | 10.48 | ||
FCP MEDICAL BioHealth Trends I H | 711.06M | 0.39 | 1.22 | 7.17 | ||
FCP MEDICAL BioHealth Trends EUR H | 710.68M | 0.23 | 0.99 | 6.36 | ||
FFPB MultiTrend Plus | 233.1M | 9.84 | 0.57 | 2.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét