
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.060 | 6.120 | 0.060 |
Chứng Khoán | 0.270 | 0.270 | 0.000 |
Trái Phiếu | 93.680 | 93.680 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 38.775 | 14.372 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.113 | 1.898 |
Giá trên doanh thu | 0.706 | 2.318 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.455 | 229.805 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.767 | 7.946 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 14.013 |
Số vị thế mua: 123
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
NFE FINANCING LLC 144A FIX 12.000% 15.11.2029 | - | 4.06 | - | - | |
WASH Multifamily Acquisition Inc 5.75% | - | 2.85 | - | - | |
JetBlue Airways Corp. / JetBlue Loyalty LP 9.875% | - | 2.61 | - | - | |
Saks Global Enterprises LLC 11% | - | 2.56 | - | - | |
Directv Financing LLC/Directv Financing Co-Obligor Inc. 10% | - | 2.55 | - | - | |
MGM Resorts International 6.125% | - | 2.44 | - | - | |
Univision Communications Inc. 8% | - | 2.42 | - | - | |
CVR Energy Inc. 8.5% | - | 1.92 | - | - | |
United Wholesale Mortgage LLC 5.5% | - | 1.81 | - | - | |
Champions Financing Inc. 8.75% | - | 1.79 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1089088741 | 5.36B | 0.85 | 2.76 | 0.64 | ||
LU1459823750 | 2.73B | -3.56 | 2.68 | - | ||
LU1459823677 | 2.42B | 1.09 | 0.80 | -0.36 | ||
Allianz Euro Credit SRI I EUR | 2.26B | 0.45 | 2.09 | 1.36 | ||
Allianz Euro Credit SRI PT EUR | 2.26B | 0.44 | 2.05 | 1.27 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét