
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 30.210 | 144.070 | 113.860 |
Chứng Khoán | 12.080 | 12.290 | 0.210 |
Trái Phiếu | 55.600 | 100.810 | 45.210 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.400 | 0.400 | 0.000 |
Khác | 1.690 | 1.720 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.037 | 16.413 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.606 | 2.440 |
Giá trên doanh thu | 1.566 | 1.799 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.165 | 10.383 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.479 | 2.586 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.606 | 10.393 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 16.730 | 20.645 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 15.680 | 7.209 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.590 | 17.219 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.160 | 11.661 |
Công Nghiệp | 10.480 | 12.071 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.210 | 5.202 |
Tiện ích | 6.490 | 3.430 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.500 | 11.185 |
Bất Động Sản | 2.550 | 3.946 |
Năng lượng | 2.330 | 3.764 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.280 | 7.064 |
Số vị thế mua: 353
Số vị thế bán: 144
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bonds 4% | - | 4.71 | - | - | |
Ninety One GSF Glbl Crdt Inc S Inc2 USD | LU1602119031 | 4.14 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.875% | - | 3.64 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 4.5% | GB00BMF9LG83 | 3.27 | - | - | |
United States Treasury Bonds 5% | - | 3.01 | - | - | |
Long Gilt Future June 25 | GB00MDWGKH25 | 3.01 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 4.125% | GB00BL6C7720 | 2.83 | - | - | |
New Zealand Local Government Funding Agency Ltd LG | NZLGFDT007C4 | 2.24 | 101.362 | +0.11% | |
New Zealand Local Government Funding Agency Ltd 4.5% | NZLGFDT020C7 | 2.11 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 6% | - | 2.05 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1291088513 | 7.99B | -1.42 | 6.50 | - | ||
LU1910254827 | 1.19B | -2.73 | 3.96 | - | ||
LU2358792120 | 691.86M | 4.96 | 4.15 | - | ||
LU0386385131 | 543.53M | 34.16 | 3.92 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét