
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.520 | 13.520 | 0.000 |
Trái Phiếu | 86.480 | 86.480 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 87.247 | 76.582 |
Tiền mặt | 11.884 | 11.429 |
Chính phủ | 0.570 | 9.463 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.299 | 5.415 |
Số vị thế mua: 208
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Medtronic Global Holdings SCA 0.25% | XS2020670779 | 1.26 | - | - | |
Thomson Reuters Corp 3.35% | - | 1.15 | - | - | |
Danaher Corporation 2.1% | XS2147995299 | 1.14 | - | - | |
Abbott Ireland Financing Designated Activity Company 1.5% | XS1883355197 | 1.13 | - | - | |
Meta Platforms Inc 4.6% | - | 1.11 | - | - | |
TotalEnergies Capital International S.A. 1.491% | XS2153406868 | 1.06 | - | - | |
Citibank, N.A. 5.864% | - | 1.06 | - | - | |
UBS Group AG 3.75% | - | 1.05 | - | - | |
Oracle Corp. 2.5% | - | 1.05 | - | - | |
Sandvik AB 3% | XS1078218218 | 1.03 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UniEuroRenta Corporates A | 1.59B | 0.50 | -0.70 | 0.86 | ||
UniEuroRenta Corporates M | 1.59B | 0.53 | -0.50 | 1.02 | ||
UniEuroRenta Corp C | 1.59B | 0.49 | -0.89 | 0.67 | ||
UniEuroKapital Corporates A | 1.39B | 0.26 | 0.60 | 0.59 | ||
UniEuroKapital Corporates net A | 1.39B | 0.22 | 0.30 | 0.30 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét