
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.740 | 2.740 | 0.000 |
Trái Phiếu | 96.510 | 96.510 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.750 | 0.750 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92.281 | 79.773 |
Chính phủ | 3.988 | 9.265 |
Tiền mặt | 2.738 | 9.718 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.244 | 7.545 |
Số vị thế mua: 315
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE000BU0E220 | 1.43 | - | - | |
BNP Paribas SA 1% | FR001400WLJ1 | 1.27 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 1% | XS2717291970 | 1.21 | - | - | |
MSD Netherlands Capital BV 3.25% | XS2825485183 | 0.94 | - | - | |
Leasys Italia S.p.A 4.5% | XS2656537664 | 0.90 | - | - | |
Bank of America Corp. 1% | XS2321427408 | 0.89 | - | - | |
Novo Nordisk Finance (Netherlands) B.V. 3.375% | XS2820460751 | 0.88 | - | - | |
National Australia Bank Ltd. 3.125% | XS2888621922 | 0.88 | - | - | |
ING Groep N.V. 1% | XS2891742731 | 0.78 | - | - | |
Credit Mutuel Arkea 0.375% | FR0013450822 | 0.77 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Schroder Euro Corporate Bonds A EUR | 902.09M | 1.62 | 4.33 | 1.96 | ||
Schroder Euro Corporate Bonds C EUR | 902.09M | 1.81 | 4.71 | 2.39 | ||
LU1165274488 | 375.85M | 1.52 | 4.24 | 1.12 | ||
LU1253565243 | 261.09M | 1.68 | 3.89 | - | ||
LU1329511874 | 261.09M | 1.67 | 3.88 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét