Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 39.710 | 48.570 | 8.860 |
Trái Phiếu | 52.420 | 52.620 | 0.200 |
Chuyển Đổi | 1.290 | 1.290 | 0.000 |
Khác | 6.580 | 6.580 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 49.911 | 57.024 |
Tiền mặt | 39.764 | 24.840 |
Phái sinh | -0.053 | 36.840 |
Chính phủ | 3.582 | 45.215 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.221 | 21.554 |
Số vị thế mua: 45
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CS (Lux) Floating Rate Credit DB USD | LU0340000420 | 12.40 | - | - | |
CS Supply Chain Fin Inv Grd Fd DB USD | LI0439111209 | 6.58 | - | - | |
CS (Lux) Corporate Short Dur USD Bd DB | LU0164804360 | 4.27 | - | - | |
AKCB finance limited 4.75% | XS1891316587 | 3.47 | - | - | |
Mar Sukuk Limited 2.21% | XS2225422869 | 3.43 | - | - | |
QIIB Senior Sukuk Limited 4.26% | XS1959301471 | 3.39 | - | - | |
QIB Sukuk Ltd. 1.95% | XS2248012382 | 3.37 | - | - | |
QNB Finance Ltd 2.62% | XS2162033729 | 2.46 | - | - | |
CBQ Finance Limited 2% | XS2230306537 | 2.40 | - | - | |
ABQ Finance Limited 1.88% | XS2227862583 | 2.34 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Lux Global High Yield Bond Fund u | 320.88M | 8.00 | 3.51 | 4.46 | ||
3 Emerging Market Corporate Bond Fu | 227.22M | 9.90 | -3.35 | 2.61 | ||
Emerging Market Corporate Bond Funi | 227.22M | 9.17 | -3.09 | 2.35 | ||
CS Corporate Short Duration Bond B | 98.87M | 4.16 | 1.55 | 1.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét