
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.090 | 164.110 | 164.020 |
Chứng Khoán | 86.170 | 86.170 | 0.000 |
Trái Phiếu | 13.650 | 13.650 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.393 | 16.840 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.044 | 2.577 |
Giá trên doanh thu | 2.435 | 1.840 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.545 | 10.857 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.902 | 2.388 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.100 | 10.387 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 29.130 | 21.408 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.840 | 15.568 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.520 | 10.957 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.000 | 12.150 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.430 | 7.495 |
Công Nghiệp | 8.750 | 12.195 |
Bất Động Sản | 4.010 | 3.002 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.670 | 7.038 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.810 | 5.452 |
Năng lượng | 1.930 | 3.587 |
Tiện ích | 1.910 | 2.955 |
Số vị thế mua: 695
Số vị thế bán: 222
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI USA ESG Screened UCITS Acc | IE00BFNM3G45 | 19.08 | 10.64 | +0.57% | |
iShares MSCI USA ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ908 | 13.60 | 9.43 | +0.53% | |
iShares S&P 500 Paris-Aligned Climate UCITS USD Ac | IE00BMXC7V63 | 13.01 | 6.58 | +0.61% | |
iShares MSCI EM ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ239 | 7.32 | 5.61 | -1.06% | |
iShares MSCI EMU ESG Enhanced UCITS ETF EUR Acc | IE00BHZPJ015 | 5.89 | 8.45 | -1.05% | |
iShares € Govt Bond Climate UCITS EUR (Acc) | IE00BLDGH553 | 4.89 | 4.28 | 0.00% | |
iShares MSCI Japan ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ452 | 3.26 | 6.61 | +0.30% | |
iShares China CNY Bond UCITS ETF USD Hedged (Dist) | IE00BKT6RT64 | 2.98 | 5.67 | 0.00% | |
iShares MSCI Canada ETF USD | IE00B52SF786 | 2.96 | 192.82 | +0.63% | |
iShares JP Morgan ESG EM Bond UCITS USD Acc | IE00BF553838 | 2.05 | 5.29 | +0.57% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0171289225 | 1.05B | -5.79 | 9.72 | 5.97 | ||
BlackRock Global Allocation EUR A2 | 6.63B | 1.30 | 3.57 | 4.53 | ||
LU0331284793 | 349.99M | 1.09 | 2.28 | 3.23 | ||
Global Allocation Fund X2 Use | 850.34M | 1.58 | 5.36 | 6.33 | ||
LU0408221512 | 1.29B | 1.30 | 3.57 | 4.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét