
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.690 | 170.810 | 165.120 |
Chứng Khoán | 82.810 | 82.810 | 0.000 |
Trái Phiếu | 10.320 | 10.320 | 0.000 |
Khác | 1.170 | 1.170 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.648 | 16.939 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.995 | 2.534 |
Giá trên doanh thu | 2.302 | 1.850 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.326 | 10.501 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.026 | 2.428 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.950 | 9.632 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.880 | 21.268 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.120 | 16.272 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.680 | 10.491 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.140 | 7.641 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.400 | 11.743 |
Công Nghiệp | 9.290 | 12.448 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.560 | 7.074 |
Bất Động Sản | 3.690 | 2.874 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.350 | 5.636 |
Năng lượng | 1.960 | 3.348 |
Tiện ích | 1.920 | 3.075 |
Số vị thế mua: 516
Số vị thế bán: 161
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI USA ESG Screened UCITS Acc | IE00BFNM3G45 | 19.06 | 11.40 | +0.39% | |
iShares US Equity Enhanced Active UCITS USD (Acc) | IE0009VWHAE6 | 17.96 | 4.43 | +0.23% | |
iShares Emerging Markets Equity Enhanced Active UC | IE000OVF8Q66 | 8.69 | 4.51 | +0.67% | |
iShares Europe Equity Enhanced Active UCITS EUR (A | IE00000EF730 | 7.46 | 4.76 | 0.00% | |
iShares S&P 500 Paris-Aligned Climate UCITS USD Ac | IE00BMXC7V63 | 6.32 | 6.96 | +0.77% | |
iShares EUR Cash UCITS EUR Acc | IE000JJPY166 | 5.16 | 15.26 | 0.00% | |
iShares € Govt Bond Climate UCITS EUR (Acc) | IE00BLDGH553 | 3.94 | 4.36 | -0.05% | |
iShares MSCI Japan ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ452 | 3.29 | 6.51 | +0.31% | |
iShares MSCI Canada ETF USD | IE00B52SF786 | 2.15 | 207.55 | +0.39% | |
iShares JP Morgan ESG EM Bond UCITS USD Acc | IE00BF553838 | 2.01 | 5.11 | +0.63% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0171289225 | 1.12B | 4.96 | 15.14 | 6.55 | ||
LU0331284793 | 365.9M | 8.54 | 9.18 | 4.08 | ||
Global Allocation Fund X2 Use | 975.02M | 10.15 | 12.46 | 7.21 | ||
LU0408221512 | 1.41B | 9.22 | 10.56 | 5.39 | ||
LU0523293024 | 1.22B | 9.63 | 11.39 | 6.18 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét