Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.760 | 205.460 | 196.700 |
Trái Phiếu | 89.990 | 219.150 | 129.160 |
Chuyển Đổi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 1.140 | 1.160 | 0.020 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 0.266 | 67.133 |
Chính phủ | 62.718 | 59.662 |
Doanh Nghiệp | 17.541 | 44.373 |
Tiền mặt | 8.470 | 31.706 |
Giấy Tờ Có Giá | 9.273 | 12.756 |
Số vị thế mua: 538
Số vị thế bán: 196
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 0.125% | - | 7.60 | - | - | |
New Zealand NZILB 2.5 20-Sep-2040 | NZIIBDT005C5 | 5.32 | 118.315 | 0.00% | |
United States Treasury Bonds 0% | - | 4.83 | - | - | |
New Zealand 1.5 15-May-2031 | NZGOVDT531C0 | 3.42 | 81.020 | -0.83% | |
Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000R8 | 3.20 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.375% | - | 2.77 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.5% | - | 2.69 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.625% | - | 2.39 | - | - | |
New Zealand NZEA 2.75 15-Apr-2037 | NZGOVDT437C0 | 2.39 | 78.040 | 0.00% | |
Brasil 10 01-JAN-2031 | BRSTNCNTF204 | 2.35 | 957.830 | +100000.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Focus Hi GradeBond USD CHF H FAcc | 1.96B | 1.06 | -3.00 | - | ||
Focus USCorpBond Sstnbl F H Acc | 1.44B | 2.06 | -2.96 | - | ||
LU1240774510 | 1.18B | 0.78 | -0.17 | - | ||
LU0891672213 | 1.18B | -0.85 | -2.75 | 0.03 | ||
LU0891672304 | 1.18B | -0.84 | -2.75 | 0.03 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét