Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.590 | 28.200 | 22.610 |
Trái Phiếu | 93.820 | 97.200 | 3.380 |
Chuyển Đổi | 0.590 | 0.590 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 69.158 | 57.421 |
Phái sinh | -3.293 | 34.915 |
Chính phủ | 17.117 | 52.695 |
Tiền mặt | 5.504 | 20.814 |
Số vị thế mua: 181
Số vị thế bán: 58
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Minor International PCL | XS2191371769 | 2.51 | - | - | |
Airport Authority Hong Kong | XS2264054706 | 2.27 | - | - | |
Singapore Airlines Ltd. | XS2284332769 | 2.22 | - | - | |
Minera y Metalurgica del Boleo S.A. de C.V. | XS1981786327 | 2.17 | - | - | |
Korea Hydro & Nuclear Power Co Ltd. | - | 2.15 | - | - | |
CAS Capital No.1 Ltd. | XS2277590209 | 2.12 | - | - | |
China Development Bank Financial Leasing Co Ltd. | XS2210100439 | 2.08 | - | - | |
CCBL (Cayman) 1 Corp Ltd. | XS1992924552 | 2.00 | - | - | |
Export-Import Bank of India | XS1960399530 | 1.69 | - | - | |
ICBCIL Finance Co Ltd. | - | 1.64 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0292585626 | 2.94B | 0.53 | -0.19 | 0.61 | ||
AXA Euro Credit ShortDur I Cap EUR | 2.75B | 0.80 | 0.31 | 0.49 | ||
Euro Credit Short Duration M Capita | 2.75B | 0.89 | 0.54 | 0.73 | ||
AXA World Euro Credit Short D A Cap | 2.75B | 0.59 | -0.20 | -0.00 | ||
LU0276014130 | 2.02B | 1.29 | -0.05 | 2.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét