Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 108.320 | 108.320 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.850 | 1.850 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.010 | 1.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 89.302 | 55.782 |
Chính phủ | 20.027 | 35.346 |
Tiền mặt | -11.144 | 20.618 |
Phái sinh | -0.031 | 21.732 |
Số vị thế mua: 372
Số vị thế bán: 18
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro-Schatz Fut Mar25 Expo | - | 10.22 | - | - | |
Euro-Bund Future Mar25 Expo | - | 7.58 | - | - | |
Bund Tf 0,5% Fb28 Eur | DE0001102440 | 0.88 | 95.65 | 0.00% | |
Raiffeisen Bank International AG 7.375% | XS2785548053 | 0.82 | - | - | |
Germany 2.5 13-Mar-2025 | DE000BU22007 | 0.79 | 99.995 | -0.00% | |
Heimstaden Bostad AB 6.25% | XS2930588657 | 0.74 | - | - | |
Commerzbank AG 6.125% | XS2189784288 | 0.71 | - | - | |
Banco de Sabadell SA 3.5% | XS2947089012 | 0.71 | - | - | |
Landesbank Baden-Wurttemberg 6.75% | DE000LB4XHX4 | 0.70 | - | - | |
Crelan S.A. 5.25% | BE0002989706 | 0.64 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AXA Euro Credit ShortDur I Cap EUR | 2.99B | 4.79 | 1.67 | 0.79 | ||
Euro Credit Short Duration M Capita | 2.99B | 0.42 | 2.12 | 1.05 | ||
AXA World Euro Credit Short D A Cap | 2.99B | 4.24 | 1.14 | 0.30 | ||
LU0276014130 | 2.28B | 6.23 | 0.95 | 2.77 | ||
LU0292585626 | 2.21B | 4.02 | 0.72 | 1.07 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét