Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.580 | 117.010 | 16.430 |
Chuyển Đổi | 1.800 | 1.800 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -1.323 | 56.226 |
Doanh Nghiệp | 79.254 | 75.115 |
Chính phủ | 18.498 | 13.525 |
Giấy Tờ Có Giá | 8.180 | 4.596 |
Tiền mặt | -3.367 | 19.890 |
Số vị thế mua: 746
Số vị thế bán: 365
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
US Treasury Bond Future Dec 23 | - | 8.20 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Dec 23 | - | 5.44 | - | - | |
Ultra US Treasury Bond Future Dec 23 | - | 4.58 | - | - | |
Robeco Sustainable Emerg Credits Z $ | LU1071420613 | 3.75 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Dec 23 | - | 2.97 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future Dec 23 | - | 1.66 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 1.57 | - | - | |
10 Year Government of Canada Bond Future Dec 23 | - | 1.36 | - | - | |
Apple Inc. 4% | - | 1.21 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 1.05 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1025004406 | 2.08B | 1.84 | 1.99 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét