
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 20.210 | 22.030 | 1.820 |
Chứng Khoán | 33.570 | 51.200 | 17.630 |
Trái Phiếu | 28.840 | 28.840 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.500 | 1.500 | 0.000 |
Khác | 15.880 | 20.120 | 4.240 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.949 | 17.643 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.629 | 2.638 |
Giá trên doanh thu | 1.990 | 1.938 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.492 | 10.723 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.107 | 2.384 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.473 | 10.066 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.680 | 21.447 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.430 | 16.943 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.130 | 10.391 |
Công Nghiệp | 10.750 | 12.620 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.010 | 7.423 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.860 | 11.083 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.100 | 6.814 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.070 | 5.002 |
Năng lượng | 2.990 | 3.618 |
Tiện ích | 2.870 | 3.367 |
Bất Động Sản | 2.120 | 3.500 |
Số vị thế mua: 35
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI ACWI UCITS | IE00B6R52259 | 15.95 | 104.79 | +0.43% | |
Msci World Index Sep25 Xeur 20250919 | - | 13.53 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 12.80 | - | - | |
ASHBURTON INVESTMENTS SICAV GBL EQTY GRW FD C USD | - | 10.12 | - | - | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 7.41 | 711.42 | +0.35% | |
SPDR Bloomberg Barclays Emerging Markets Local Bon | IE00B4613386 | 7.18 | 58.46 | +0.29% | |
iShares Global Corp Bond UCITS USD Hedged (Acc) | IE00BF3N6Z78 | 5.11 | 6.19 | +0.16% | |
iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 4.77 | 79.55 | +2.01% | |
Fidelity Abs Ret Glb Eq I-PF-Acc-USD | LU2210152232 | 3.29 | - | - | |
iShares $ High Yield Corporate Bond UCITS | IE00B4PY7Y77 | 2.98 | 97.20 | +0.14% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bellevues Lux BB Adamant Medtech HB | 1.32B | -2.57 | 5.61 | 7.72 | ||
Adamant Medtech B EUR | 1.32B | -11.10 | 2.16 | 9.30 | ||
Adamant Medtech I EUR | 1.32B | -10.64 | 2.88 | 10.08 | ||
Adamant Medtech T EUR | 1.32B | -10.83 | 2.57 | 9.74 | ||
LU1109955630 | 252.02M | 9.91 | 7.89 | 2.94 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét