Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 22.660 | 24.270 | 1.610 |
Trái Phiếu | 71.310 | 73.110 | 1.800 |
Chuyển Đổi | 2.200 | 2.200 | 0.000 |
Khác | 3.820 | 3.820 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 67.868 | 47.478 |
Tiền mặt | 16.499 | 20.132 |
Chính phủ | 8.215 | 22.633 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.403 | 4.395 |
Số vị thế mua: 190
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Allianz Sécuricash SRI WC | FR0013106713 | 4.24 | - | - | |
Btp-1mz25 5% | IT0004513641 | 4.14 | 100.33 | -0.05% | |
Allianz Cash Facility Fund I3 D | FR0013090669 | 3.82 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0128537174 | 2.91 | - | - | |
Cct-Eu Tv Eur6m+0,95% Ap25 Eur | IT0005311508 | 2.82 | 100.40 | -0.05% | |
Lloyds Banking Group PLC 3.5% | XS2148623106 | 1.46 | - | - | |
ING Groep N.V. 2.125% | XS2483607474 | 1.30 | - | - | |
DnB Bank ASA 1.625% | XS2486092492 | 1.19 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 3.625% | XS2538366878 | 1.11 | - | - | |
Morgan Stanley 2.103% | XS2446386356 | 1.09 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1459823677 | 2.29B | 3.00 | -1.88 | -0.29 | ||
Allianz Euro Credit SRI A EUR | 2.21B | 6.28 | -2.00 | 1.04 | ||
Allianz Euro Credit SRI I EUR | 2.21B | 6.80 | -1.49 | 1.58 | ||
Allianz Euro Credit SRI PT EUR | 2.21B | 6.76 | -1.52 | 1.48 | ||
Allianz Euro Credit SRI R EUR | 2.21B | 6.72 | -1.56 | 1.49 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét