Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 104.410 | 123.700 | 19.290 |
Chuyển Đổi | 3.630 | 3.630 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.470 | 12.189 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.853 | 1.393 |
Giá trên doanh thu | 0.421 | 0.883 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.713 | 7.719 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.661 | 5.278 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 4.382 | 11.827 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -0.964 | 50.284 |
Doanh Nghiệp | 81.231 | 74.069 |
Chính phủ | 18.916 | 13.209 |
Tiền mặt | -7.393 | 14.601 |
Giấy Tờ Có Giá | 6.243 | 4.383 |
Số vị thế mua: 757
Số vị thế bán: 365
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
US Treasury Bond Future Dec 24 | - | 8.31 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 5.05 | - | - | |
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 4.57 | - | - | |
Robeco Transition Emerg Credits Z $ Cap | LU1071420613 | 3.84 | - | - | |
Ultra US Treasury Bond Future Dec 24 | - | 3.16 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future Dec 24 | - | 2.61 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 2.58 | - | - | |
Robeco Global Credits Short Matrty Z € | LU2819787305 | 2.01 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.5% | - | 1.51 | - | - | |
Long Gilt Future Dec 24 | - | 1.19 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét