
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.220 | 89.520 | 84.300 |
Chứng Khoán | 94.790 | 94.910 | 0.120 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 23.305 | 16.000 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.478 | 2.668 |
Giá trên doanh thu | 1.308 | 2.067 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.605 | 10.250 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.446 | 2.769 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.117 | 12.207 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 68.790 | 9.101 |
Năng lượng | 29.030 | 8.116 |
Công Nghiệp | 1.120 | 14.018 |
Dịch Vụ Tài Chính | 1.060 | 20.317 |
Số vị thế mua: 139
Số vị thế bán: 113
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Newmont Corp | - | 6.77 | - | - | |
Barrick Gold Corp | - | 6.64 | - | - | |
Agnico Eagle Mines Ltd | - | 4.66 | - | - | |
Franco-Nevada Corp | - | 3.77 | - | - | |
Chevron Corp | - | 3.75 | - | - | |
TotalEnergies SE | FR0000120271 | 3.55 | 52.30 | +0.83% | |
Wheaton Precious Metals Corp | - | 3.01 | - | - | |
Royal Dutch Shell PLC Class A | GB00B03MLX29 | 2.30 | - | - | |
Linde PLC | IE00BZ12WP82 | 2.26 | - | - | |
Air Products & Chemicals Inc | - | 2.17 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
First Eagle Amundi International Fc | 6.93B | -3.93 | 6.16 | 6.04 | ||
LU0433182416 | 6.93B | 4.25 | 5.02 | 2.94 | ||
First Eagle Amundi Intl Fund Classe | 6.93B | -4.05 | 5.75 | 5.60 | ||
LU0565135745 | 6.93B | -4.27 | 5.02 | 4.95 | ||
LU0996177217 | 6.47B | -4.97 | 0.93 | 2.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét