
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.910 | 0.910 | 0.000 |
Trái Phiếu | 98.450 | 98.450 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.640 | 0.640 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 94.248 | 79.773 |
Chính phủ | 4.199 | 9.265 |
Tiền mặt | 0.911 | 9.718 |
Số vị thế mua: 299
Số vị thế bán: 21
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE000BU0E220 | 1.26 | - | - | |
Compass Group PLC 3.25% | XS2758114321 | 1.08 | - | - | |
BNP Paribas SA 3.583% | FR001400WLJ1 | 1.02 | - | - | |
MSD Netherlands Capital BV 3.25% | XS2825485183 | 0.97 | - | - | |
National Australia Bank Ltd. 3.125% | XS2888621922 | 0.94 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE000BU0E238 | 0.94 | - | - | |
Argenta Spaarbank NV 1.375% | BE6333133039 | 0.90 | - | - | |
American Honda Finance Corporation 3.95% | XS3032019476 | 0.88 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 4.457% | XS2717291970 | 0.88 | - | - | |
Novo Nordisk Finance (Netherlands) B.V. 3.375% | XS2820460751 | 0.83 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kempen Lux Euro Credit Fund Class a | 946.83M | 1.54 | 3.73 | 1.31 | ||
Kempen Lux Euro Credit Fund Classan | 946.83M | 1.71 | 4.06 | 1.63 | ||
Kempen Lux Euro Credit Fund Class b | 946.83M | 1.55 | 3.73 | 1.31 | ||
Kempen Lux Euro Credit Fund Class e | 946.83M | 1.71 | 4.05 | 1.63 | ||
Kempen Lux Euro Credit Fund Class I | 946.83M | 1.73 | 4.10 | 1.67 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét