Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 31.290 | 299.060 | 267.770 |
Chứng Khoán | 11.140 | 11.510 | 0.370 |
Trái Phiếu | 55.480 | 92.770 | 37.290 |
Chuyển Đổi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.350 | 0.350 | 0.000 |
Khác | 1.710 | 1.710 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.193 | 15.367 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.659 | 2.444 |
Giá trên doanh thu | 1.705 | 1.758 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.892 | 10.332 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.593 | 2.778 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.685 | 10.300 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 16.930 | 8.367 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.750 | 13.277 |
Công nghệ | 15.140 | 21.942 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.660 | 16.493 |
Vật Liệu Cơ Bản | 12.250 | 5.231 |
Công Nghiệp | 7.820 | 10.481 |
Tiện ích | 7.780 | 4.856 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.520 | 9.384 |
Bất Động Sản | 2.490 | 4.654 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 1.190 | 6.914 |
Năng lượng | 0.460 | 4.416 |
Số vị thế mua: 440
Số vị thế bán: 244
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bonds 4% | - | 4.37 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.75% | - | 3.88 | - | - | |
Ninety One GSF Glbl Crdt Inc S Inc2 USD | LU1602119031 | 3.78 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.875% | - | 3.34 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.625% | - | 2.99 | - | - | |
United States Treasury Bonds 5% | - | 2.65 | - | - | |
Long Gilt Future Dec 24 | - | 2.42 | - | - | |
New Zealand Local Government Funding Agency Ltd LG | NZLGFDT007C4 | 2.05 | 101.418 | -0.01% | |
New Zealand Local Government Funding Agency Ltd 4.5% | NZLGFDT020C7 | 1.97 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.875% | - | 1.88 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0953506580 | 1.33B | 4.17 | 1.96 | 2.66 | ||
LU0345775950 | 1.11B | 15.09 | -0.10 | 3.61 | ||
LU0345768153 | 1.01B | 7.13 | 0.15 | 4.07 | ||
LU2078915761 | 598.24M | 2.52 | -5.55 | - | ||
LU1939255615 | 598.24M | 4.06 | -3.98 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét