
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.600 | 3.640 | 0.040 |
Trái Phiếu | 95.280 | 186.250 | 90.970 |
Chuyển Đổi | 1.090 | 1.090 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 84.572 | 58.815 |
Phái sinh | 1.397 | 37.107 |
Chính phủ | 4.774 | 48.706 |
Tiền mặt | 3.594 | 28.454 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.572 | 22.572 |
Đô thị | 0.090 | 0.424 |
Số vị thế mua: 614
Số vị thế bán: 29
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us Long Bond(Cbt) Sep25 Xcbt 20250919 | - | 6.35 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 5.44 | - | - | |
Us Ultra Bond Cbt Sep25 Xcbt 20250919 | - | 5.01 | - | - | |
Euro Bund Future Sept 25 | - | 3.18 | - | - | |
10 Year Government of Canada Bond Future Sept 25 | - | 2.24 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 1.79 | - | - | |
Barclays PLC 7.09% | XS2711945878 | 0.69 | - | - | |
Deutsche Bank AG 3% | DE000A4DFH60 | 0.68 | - | - | |
Bank of America Corp. 5.162% | - | 0.67 | - | - | |
International Flavors & Fragrances Inc. 2.3% | - | 0.64 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0965504722 | 3.05B | 3.80 | 8.67 | 4.57 | ||
LU0982241654 | 3.05B | 3.77 | 8.60 | 4.47 | ||
LU0863474408 | 925.47M | 3.79 | 4.40 | 2.39 | ||
LU2201852659 | 806.2M | 6.20 | 11.24 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét