Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.840 | 10.320 | 1.480 |
Trái Phiếu | 91.160 | 91.160 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 49.395 | 25.562 |
Chính phủ | 41.769 | 52.541 |
Tiền mặt | 8.836 | 13.837 |
Số vị thế mua: 113
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Oman (Sultanate Of) 4.75% | XS1405777589 | 3.81 | - | - | |
Turkey (Republic of) 6% | - | 3.22 | - | - | |
Panama (Republic of) 3.75% | - | 3.06 | - | - | |
Dominican Republic 6.875% | - | 2.34 | - | - | |
Dominican Republic 5.5% | - | 2.23 | - | - | |
Sisecam UK PLC 8.25% | XS2812381247 | 1.95 | - | - | |
Pt Mineral Industri Indonesia (Persero) 6.53% | - | 1.89 | - | - | |
SUCI Second Investment Co. 6% | XS2706163131 | 1.87 | - | - | |
Galaxy Pipeline Assets Bidco Ltd. 1.75% | XS2249740601 | 1.87 | - | - | |
Greenko Dutch BV 3.85% | - | 1.87 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1062005308 | 1.02B | 1.15 | -3.93 | 0.62 | ||
LU1849560120 | 127.9M | 5.05 | 1.16 | 1.15 | ||
Global Emerging Market DEH EUR | 44.51M | 6.25 | -0.62 | 0.50 | ||
LU0757426498 | 39.11M | 5.44 | -0.22 | 3.01 | ||
TL Emerging Market Corporate Bonds | 39.11M | 4.55 | -1.41 | 1.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét