
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.710 | 54.460 | 42.750 |
Trái Phiếu | 88.290 | 88.290 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 54.621 | 49.225 |
Doanh Nghiệp | 41.105 | 58.260 |
Tiền mặt | -21.491 | 26.327 |
Phái sinh | 0.170 | 36.941 |
Số vị thế mua: 91
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE000BU0E048 | 19.92 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 9.77 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 7.99 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 7.89 | - | - | |
Vitality Xii S 2021 144a Frn | - | 3.28 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE000BU0E089 | 3.15 | - | - | |
Windmill Ii Re Ltd 144a Frn | - | 2.75 | - | - | |
Lion Iii Re Dac S 21-A 144a Frn | - | 2.60 | - | - | |
Cosaint Re Pte Ltd 144a Frn | - | 2.56 | - | - | |
Ursa Re Ltd 144a Frn | - | 2.47 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0950816735 | 139.4M | 0.14 | 4.67 | -0.48 | ||
LU0950817204 | 139.4M | 0.27 | 5.18 | 0.03 | ||
LU0950818947 | 139.4M | 0.37 | 5.62 | 0.43 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét