Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 218.830 | 250.680 | 31.850 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 238.488 | 36.840 |
Chính phủ | 74.083 | 45.215 |
Giấy Tờ Có Giá | 26.106 | 21.554 |
Tiền mặt | -239.261 | 24.840 |
Doanh Nghiệp | 0.583 | 57.024 |
Số vị thế mua: 694
Số vị thế bán: 44
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on 2 Year Treasury Note | - | 30.48 | - | - | |
Canada (Government of) 1% | - | 7.35 | - | - | |
Germany 2.6 15-Aug-2033 | DE000BU2Z015 | 6.51 | 103.200 | 0.00% | |
United States Treasury Notes 3.25% | - | 6.14 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.75% | - | 5.69 | - | - | |
CAN 5YR BOND FUT 12/2024 | - | 5.08 | - | - | |
Germany 2.9 18-Jun-2026 | DE000BU22056 | 4.52 | 101.180 | -0.09% | |
Germany 2.1 12-Apr-2029 | DE000BU25026 | 4.03 | 100.370 | +0.05% | |
Australia (Commonwealth of) 1.75% | AU0000143901 | 3.89 | - | - | |
Future on 5 Year Treasury Note | - | 3.82 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1548767661 | 5.32B | 2.03 | -2.46 | - | ||
LU1694213312 | 2.22B | 3.68 | 1.41 | - | ||
LU1933825413 | 2.46B | 0.95 | -4.92 | - | ||
LU0087941893 | 25.23B | 3.76 | 2.28 | 0.65 | ||
LU1927797826 | 1.9B | 3.08 | -1.14 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét