
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 85.430 | 265.800 | 180.370 |
Trái Phiếu | 173.280 | 334.250 | 160.970 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 22.458 | 15.884 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 5.318 | 2.283 |
Giá trên doanh thu | 2.482 | 1.955 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.941 | 8.524 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.572 | 2.842 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.355 | 10.822 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 519.058 | 108.753 |
Chính phủ | 119.421 | 47.308 |
Tiền mặt | -623.905 | 920.305 |
Số vị thế mua: 890
Số vị thế bán: 263
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on 10 Year Treasury Note | - | 71.90 | - | - | |
E-mini S&P 500 Future June 25 | - | 66.28 | - | - | |
Euro Schatz Future June 25 | DE000F1B2NJ1 | 52.34 | - | - | |
IBEX 35 Index Future June 25 | - | 15.73 | - | - | |
Euro OAT Future June 25 | DE000F1B2NL7 | 7.83 | - | - | |
AEX Index Future June 25 | NLEN20139676 | 7.12 | - | - | |
E-mini Nasdaq 100 Future June 25 | - | 6.24 | - | - | |
CFD on Microsoft Corp | - | 5.43 | - | - | |
Ftse/Mib Idx Fut 6/2025 | IT0022401084 | 5.18 | - | - | |
CFD on Alphabet Inc Class A | - | 5.03 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 Alpha 10 MA Fund E EUR | 2.68B | -3.23 | -3.55 | - | ||
LU0445386369 | 2.68B | -2.93 | -2.82 | 2.00 | ||
Nordea 1 - Alpha 15 MA Fund BP EUR | 2.45B | -5.01 | -5.41 | 2.92 | ||
LU0607983201 | 2.45B | -5.30 | -6.12 | 2.17 | ||
LU0994675840 | 2.45B | -5.03 | -5.41 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét