
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.580 | 39.980 | 37.400 |
Trái Phiếu | 86.780 | 86.780 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.560 | 1.560 | 0.000 |
Khác | 9.080 | 9.080 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 81.294 | 57.022 |
Phái sinh | 0.153 | 39.515 |
Chính phủ | 8.872 | 48.592 |
Tiền mặt | 0.453 | 28.061 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.149 | 22.736 |
Số vị thế mua: 242
Số vị thế bán: 66
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CS (Lux) China RMB Credit Bond EBHP USD | LU1653969284 | 9.08 | - | - | |
United Overseas Bank Ltd. 3.863% | - | 1.49 | - | - | |
Oversea-Chinese Banking Corporation Limited Hong Kong Branch 4.602% | XS2490811168 | 1.45 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 1.41 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 1.40 | - | - | |
PTT Treasury Center Co Ltd. 5.875% | - | 1.14 | - | - | |
Tongyang Life Insurance Co.Ltd. 5.25% | XS2229476184 | 1.14 | - | - | |
Standard Chartered PLC 6.17% | - | 1.10 | - | - | |
LLPL Capital Pte Ltd 6.875% | - | 1.07 | - | - | |
CLP Power Hong Kong Financing Ltd. 3.55% | XS2063459189 | 1.07 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CS InVs 1 Lux GlblHiYldBond EBH EUR | 346.38M | 1.22 | 4.47 | 2.40 | ||
CS 1 Contingent Capital Euro IB Acc | 106.67M | 11.92 | 2.17 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét