
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.440 | 78.440 | 64.000 |
Chứng Khoán | 39.540 | 43.680 | 4.140 |
Trái Phiếu | 30.600 | 47.040 | 16.440 |
Chuyển Đổi | 1.050 | 1.050 | 0.000 |
Khác | 10.530 | 10.530 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.169 | 16.426 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.604 | 2.462 |
Giá trên doanh thu | 2.104 | 1.804 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.934 | 10.422 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.353 | 2.564 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.269 | 10.414 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.330 | 20.873 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.350 | 17.097 |
Công Nghiệp | 13.120 | 11.673 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.250 | 11.151 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.050 | 5.068 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.090 | 7.057 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.680 | 12.000 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.510 | 7.228 |
Năng lượng | 2.220 | 3.685 |
Tiện ích | 1.950 | 3.390 |
Bất Động Sản | 0.460 | 3.915 |
Số vị thế mua: 500
Số vị thế bán: 67
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bonds 4% | - | 6.80 | - | - | |
Equity Swap USIBOXHY.I Mar25 | - | 4.30 | - | - | |
Euro Stoxx 50 Future Mar 25 | DE000C6XKDW2 | 3.79 | - | - | |
iShares Diverisified Commodity SWAP UCITS USD | IE00BDFL4P12 | 2.95 | 6.38 | +0.31% | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0% | GB00BSGK5F94 | 2.93 | - | - | |
M42 Coal Month Future Mar 25 | GB00KFN40L57 | 2.81 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.875% | - | 2.74 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 0% | MXBIGO000UG9 | 2.63 | - | - | |
WisdomTree Industrial Metals | GB00B15KYG56 | 2.60 | 14.97 | -0.27% | |
United States Treasury Bills 0% | - | 2.43 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0248185604 | 5.61B | -9.30 | 9.78 | 11.39 | ||
LU0248185513 | 5.61B | -9.60 | 8.30 | 9.96 | ||
LU0271483876 | 5.61B | -6.35 | 5.35 | 8.49 | ||
LU0248185190 | 5.61B | -9.46 | 8.95 | 10.62 | ||
LU0947062542 | 4.97B | 0.73 | -3.57 | 0.84 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét