Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.720 | 18.510 | 13.790 |
Chứng Khoán | 69.340 | 71.880 | 2.540 |
Trái Phiếu | 11.170 | 25.370 | 14.200 |
Chuyển Đổi | 0.340 | 0.380 | 0.040 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 14.360 | 74.420 | 60.060 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.296 | 16.110 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.687 | 2.377 |
Giá trên doanh thu | 0.796 | 1.762 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.821 | 10.555 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.250 | 2.576 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.534 | 10.742 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 19.070 | 13.451 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.620 | 17.421 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.930 | 10.407 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.810 | 7.147 |
Công nghệ | 8.590 | 17.895 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.130 | 10.968 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.540 | 7.079 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.220 | 5.206 |
Năng lượng | 3.660 | 4.167 |
Bất Động Sản | 1.820 | 4.364 |
Tiện ích | 1.610 | 3.000 |
Số vị thế mua: 77
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
IFSL Evenlode Income C Acc | GB00BD0B7F79 | 18.21 | - | - | |
TM Redwheel UK Eq Inc S Inc | GB00BG342C66 | 9.32 | - | - | |
Momentum GF Global Equity M USD | LU2000524632 | 7.66 | - | - | |
iShares Core FTSE 100 UCITS ETF GBP (Dist) | IE0005042456 | 6.47 | 791.20 | +0.19% | |
Curate Global Em Mrkts Eq M USD Acc | LU2377870303 | 4.78 | - | - | |
Global Emerging Mkt Gov Bd Idx S6C USD | IE000SNDEPI0 | 3.05 | - | - | |
Hereford Fds Bin Yuan Grter China CI GBP | LU1778255064 | 2.72 | - | - | |
iShares Global Corp Bond UCITS ETF GBP Hedged (Dis | IE00BDFK3G24 | 2.64 | 4.53 | 0.00% | |
iShares MSCI Europe UCITS Acc | IE00B4K48X80 | 2.27 | 78.34 | +0.69% | |
PGIM Jennison Global Eq Opps USD II Acc | IE00BYV6MT74 | 2.07 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1245256752 | 44.89M | 3.93 | -0.88 | - | ||
LU0795380947 | 44.89M | 5.53 | -0.35 | 3.59 | ||
LU0651985920 | 44.89M | 4.70 | -1.38 | 2.46 | ||
LU0651985680 | 44.89M | 5.38 | -0.50 | 3.38 | ||
LU0651985847 | 44.89M | 4.89 | -0.99 | 2.86 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét