
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.240 | 2.040 | 0.800 |
Trái Phiếu | 98.750 | 98.750 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 89.798 | 58.859 |
Chính phủ | 8.953 | 49.303 |
Tiền mặt | 1.192 | 28.482 |
Phái sinh | 0.047 | 37.087 |
Số vị thế mua: 75
Số vị thế bán: 18
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Airport Authority Hong Kong 2.1% | XS2264054706 | 3.12 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.625% | - | 3.12 | - | - | |
Marubeni Corp. 5.383% | - | 3.05 | - | - | |
AIA Group Ltd, Hong Kong 5.375% | - | 2.94 | - | - | |
ENN Clean Energy International Investment Ltd. 3.375% | - | 2.82 | - | - | |
TCCL (Finance) Ltd. 4% | XS2457484181 | 2.80 | - | - | |
MTR Corporation (C.I.) Limited 4.875% | XS3094282269 | 2.71 | - | - | |
Sands China Ltd. 2.3% | - | 2.62 | - | - | |
MGM China Holdings Ltd. 4.75% | - | 2.47 | - | - | |
JT International Financial Services B.V. 6.875% | - | 2.44 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1673806201 | 10.96B | 1.76 | 3.78 | - | ||
LU1965927921 | 1.07B | 1.69 | 3.61 | - | ||
LU1663869268 | 713.92M | 1.97 | 3.04 | - | ||
LU0145655824 | 713.92M | 1.84 | 2.81 | 0.55 | ||
LU2576232388 | 637.9M | 1.57 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét