Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 20.430 | 24.180 | 3.750 |
Trái Phiếu | 79.560 | 79.560 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 76.608 | 57.024 |
Tiền mặt | 20.414 | 24.840 |
Chính phủ | 2.966 | 45.215 |
Phái sinh | 0.012 | 36.840 |
Số vị thế mua: 69
Số vị thế bán: 20
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HPHT Finance (19) Ltd. 2.875% | XS2075956594 | 4.29 | - | - | |
HKT Capital No.2 Ltd. 3.625% | XS1213177295 | 3.69 | - | - | |
AIA Group Ltd, Hong Kong 3.2% | - | 3.56 | - | - | |
TSMC Global Ltd. 0.75% | - | 3.51 | - | - | |
Alibaba Group Holding Ltd. 3.6% | - | 3.07 | - | - | |
Tencent Holdings Ltd. 3.8% | - | 3.04 | - | - | |
Dai-ichi Life Holdings Inc. 5.1% | - | 3.04 | - | - | |
Foxconn (Far East) Ltd. 1.625% | XS2236362849 | 2.96 | - | - | |
SK Hynix Inc. 1.5% | - | 2.93 | - | - | |
Wynn Macau Ltd. 4.875% | - | 2.73 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1673806201 | 8.78B | 3.94 | 2.47 | - | ||
LU1663869268 | 772.02M | 2.97 | 1.15 | - | ||
LU0145655824 | 772.02M | 2.79 | 0.93 | 0.26 | ||
LU1965927921 | 614.33M | 3.95 | 2.30 | - | ||
LU2576232388 | 514.78M | 2.26 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét