
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 80.170 | 80.560 | 0.390 |
Trái Phiếu | 19.700 | 19.900 | 0.200 |
Chuyển Đổi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 79.881 | 34.040 |
Chính phủ | 14.531 | 31.137 |
Doanh Nghiệp | 5.450 | 32.125 |
Số vị thế mua: 372
Số vị thế bán: 155
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Dpat Fix 1.92 010925 | - | 4.16 | - | - | |
Italy 4.912 15-Apr-2032 | IT0005594467 | 3.76 | 102.460 | +0.11% | |
Italy 3.45 15-Jul-2031 | IT0005595803 | 2.51 | 103.720 | +0.31% | |
Italy 2.512 15-Apr-2026 | IT0005428617 | 2.00 | 100.303 | -0.01% | |
Credit Agricole S.A. | FR0129330975 | 1.67 | - | - | |
Spain 3.25 30-Apr-2034 | ES0000012M85 | 1.67 | 101.870 | 0.00% | |
Italy 4.05 30-Oct-2037 | IT0005596470 | 0.88 | 105.200 | +0.50% | |
Italy 1.85 04-Jun-2032 | IT0005648255 | 0.84 | 100.750 | +0.14% | |
Spain 2.05 30-Nov-2039 | ES0000012M69 | 0.83 | 104.250 | 0.00% | |
NTT Finance UK Ltd 2.15% | XS3123713755 | 0.83 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Barclays Euro AGG Corp IE D | 6.6B | 2.66 | 5.23 | 1.29 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp IE C | 6.6B | 2.65 | 5.23 | 1.28 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp RE D | 6.6B | 2.68 | 5.21 | 1.28 | ||
Barclays Euro AGG Corporate AEC | 6.6B | 2.50 | 5.02 | 1.09 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp RE C | 6.6B | 2.58 | 5.13 | 1.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét