
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 78.210 | 78.990 | 0.780 |
Trái Phiếu | 21.590 | 21.860 | 0.270 |
Chuyển Đổi | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 78.115 | 33.418 |
Chính phủ | 16.351 | 34.137 |
Doanh Nghiệp | 5.328 | 27.318 |
Số vị thế mua: 379
Số vị thế bán: 148
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Spain 3.15 30-Arp-2033 | ES0000012L52 | 3.64 | 101.700 | -0.28% | |
Italy 2.512 15-Apr-2026 | IT0005428617 | 2.74 | 100.566 | -0.02% | |
Belgium Tf 4,25% Mz41 Eur | BE0000320292 | 2.73 | 109.01 | 0.00% | |
NTT Finance UK Ltd 0% | XS3008546056 | 2.27 | - | - | |
Dpat Fix 2.675 03032 | - | 2.00 | - | - | |
Italy 2.4 15-May-2039 | IT0005547812 | 1.94 | 102.450 | -0.59% | |
Credit Agricole S.A. | FR0129083616 | 1.82 | - | - | |
Dpat Fix 2.63 030325 | - | 1.82 | - | - | |
Union Nationale Interprofessionnelle Pour L Emploi Dans L Industries Et Le | FR0128910074 | 1.82 | - | - | |
Regie Autonome Transports Parisiens 0% | FR0129012482 | 1.81 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Barclays Euro AGG Corp IE D | 6.13B | -0.05 | 0.63 | 0.68 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp IE C | 6.13B | -0.05 | 0.63 | 0.67 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp RE D | 6.13B | -0.04 | 0.60 | 0.67 | ||
Barclays Euro AGG Corporate AEC | 6.13B | -0.10 | 0.43 | 0.48 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp RE C | 6.13B | -0.08 | 0.53 | 0.64 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét