
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 107.030 | 109.460 | 2.430 |
Chuyển Đổi | 2.890 | 2.890 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 0.341 | 90.189 |
Chính phủ | 60.693 | 68.357 |
Doanh Nghiệp | 37.858 | 48.684 |
Giấy Tờ Có Giá | 10.761 | 19.765 |
Tiền mặt | -12.457 | 59.279 |
Số vị thế mua: 664
Số vị thế bán: 743
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bund Tf 0,5% Fb28 Eur | DE0001102440 | 5.05 | 96.44 | +0.23% | |
Brazil 10 01-Jan-2029 | BRSTNCNTF1Q6 | 2.83 | 885.310 | +0.91% | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 4.125% | GB00BQC82B83 | 2.47 | - | - | |
Amundi Fds Global Corp Bd OU-C | LU0557863304 | 2.40 | - | - | |
United States Treasury Bonds 2.25% | - | 2.30 | - | - | |
Spain .6 31-Oct-2029 | ES0000012F43 | 2.20 | 92.280 | +0.49% | |
Poland (Republic of) 5% | PL0000116851 | 2.19 | - | - | |
Brazil 0 01-Apr-2025 | BRSTNCLTN830 | 1.75 | 994.798 | +0.05% | |
Federal National Mortgage Association 2% | - | 1.67 | - | - | |
Spain (Kingdom of) 1.4% | ES0000012B88 | 1.64 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Barclays Euro AGG Corp RE D | 6.15B | 1.25 | 0.63 | 0.79 | ||
Barclays Euro AGG Corporate AEC | 6.15B | 1.21 | 0.46 | 0.59 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp RE C | 6.15B | 1.22 | 0.56 | 0.76 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp AE D | 6.15B | 1.21 | 0.46 | 0.61 | ||
Amundi Barclays Euro AGG Corp IE D | 6.15B | 1.24 | 0.66 | 0.80 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét