Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.040 | 87.110 | 87.070 |
Chứng Khoán | 34.060 | 34.060 | 0.000 |
Trái Phiếu | 62.000 | 62.000 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Khác | 3.750 | 3.750 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.332 | 16.636 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.455 | 2.548 |
Giá trên doanh thu | 1.920 | 1.856 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.970 | 10.753 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.212 | 2.448 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.664 | 11.291 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.000 | 20.781 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.220 | 15.523 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.180 | 10.697 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.740 | 12.650 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.720 | 6.851 |
Công Nghiệp | 8.690 | 11.790 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.800 | 7.470 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.370 | 5.114 |
Năng lượng | 4.360 | 3.992 |
Tiện ích | 2.720 | 3.527 |
Bất Động Sản | 2.210 | 3.901 |
Số vị thế mua: 31
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock Index Selection Fund North America Index | IE00B040CX25 | 18.78 | 50.038 | -0.43% | |
iShares $ Treasury Bond 1-3Yr UCITS | IE00B14X4S71 | 16.96 | 101.23 | +0.36% | |
iShares Euro Government Bond 1-3Yr UCITS | IE00B14X4Q57 | 16.19 | 117.41 | 0.00% | |
iShares US Corp Bd Idx (IE) Flex Dis USD | IE00BYQQ0Z40 | 15.75 | - | - | |
iShares EmergMkts Idx (IE) Flex Dis GBP | IE00B3D07S45 | 10.73 | - | - | |
iShares Euro InvGrdCorpBdIdx(IE)InstDis€ | IE00B3XPCW80 | 5.21 | - | - | |
iShares Europe ex-UK Idx (IE) Flex Dis€ | IE00B0407Y83 | 3.71 | - | - | |
iShares Wld ex-EurGovtBdIdx(IE)Flex Dis$ | IE00BYQQ0X26 | 1.99 | - | - | |
iShares Global Inflation Linked Govt Bond UCITS GB | IE00BMDBML89 | 1.98 | 4.39 | 0.00% | |
iShares Japan Index (IE) Flex Dis USD | IE00B0409979 | 1.54 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0554231562 | 2.08M | 11.53 | 3.76 | - | ||
LU0554230168 | 744.88Array | 10.58 | 2.80 | 5.01 | ||
LU0554231133 | 947.95K | 11.12 | 3.33 | 5.54 | ||
LU0554230838 | 6.99M | 11.53 | 3.75 | - | ||
LU0554220524 | 1.27M | 5.86 | -0.51 | 1.91 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét