Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.420 | 5.670 | 2.250 |
Chứng Khoán | 96.090 | 96.100 | 0.010 |
Trái Phiếu | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Khác | 0.360 | 0.370 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.262 | 16.411 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.265 | 2.476 |
Giá trên doanh thu | 1.327 | 1.842 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.503 | 10.152 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.457 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.790 | 12.389 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 31.180 | 15.288 |
Công nghệ | 12.740 | 20.453 |
Công Nghiệp | 11.630 | 11.985 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.660 | 12.352 |
Bất Động Sản | 7.370 | 3.014 |
Năng lượng | 7.120 | 3.351 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.170 | 6.800 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.780 | 7.852 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.730 | 12.604 |
Tiện ích | 1.900 | 3.158 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 1.710 | 7.527 |
Số vị thế mua: 45
Số vị thế bán: 28
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tundra Frontier Opp Euro C | SE0005222338 | 18.40 | 27.880 | +1.46% | |
Redwheel Next Generation EMs Equity B USD | LU1965309757 | 18.31 | 223.536 | +0.54% | |
Ashmore SICAV Emerging Markets Frontier Equity Fun | LU0794787092 | 15.68 | 227.270 | +0.20% | |
KIM Inv-KIM Vietnam Growth I USD Acc | LU1586949999 | 14.91 | - | - | |
Schroder International Selection Fund Frontier Mar | LU0968301142 | 11.06 | 279.855 | +0.40% | |
Magna Umbrella Fund plc - Magna New Frontiers Fund | IE00BFTW8Z27 | 10.62 | 26.256 | +0.39% | |
ARISTEA Sicav New Frontiers Equity Fund I USD Acc | LU1313167980 | 6.36 | 102.641 | +0.67% | |
T. Rowe Price Funds SICAV Frontier Markets Equit | LU1079763535 | 3.42 | 15.240 | -0.07% | |
FIM Frontier B | FI4000066725 | 0.08 | 13.472 | +0.08% | |
Evli Emerging Frontier B | FI4000066915 | 0.06 | 311.337 | +0.19% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eleva Euro Slct Class R EUR Acc | 6.23B | 9.66 | 5.77 | - | ||
Eleva Euro Slct Class I EUR Acc | 6.23B | 9.69 | 5.81 | - | ||
Eleva Euro Slct Class A1 EUR Acc | 6.23B | 9.23 | 5.24 | - | ||
Eleva Euro Slct Class A2 EUR Acc | 6.23B | 8.93 | 4.77 | - | ||
Bankinter Intl Fund S Flexible Mult | 863.57M | 3.90 | 3.64 | 5.88 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét