Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.970 | 2.480 | 1.510 |
Trái Phiếu | 97.950 | 118.990 | 21.040 |
Ưu Đãi | 1.070 | 1.070 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 93.404 | 57.024 |
Chính phủ | 4.812 | 45.215 |
Tiền mặt | 0.971 | 24.840 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.813 | 21.554 |
Số vị thế mua: 339
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us Long Bond(Cbt) 12/2024 | - | 13.36 | - | - | |
Future on 2 Year Treasury Note | - | 6.04 | - | - | |
Future on 5 Year Treasury Note | - | 3.14 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.875% | - | 1.81 | - | - | |
Wells Fargo & Co. 3.35% | - | 1.21 | - | - | |
Bank of America Corp. 3.846% | - | 1.11 | - | - | |
Morgan Stanley 3.772% | - | 0.99 | - | - | |
Vistra Operations Co LLC 4.375% | - | 0.86 | - | - | |
UBS Group AG 6.301% | - | 0.84 | - | - | |
Goldman Sachs Group, Inc. 6.75% | - | 0.77 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1548767661 | 5.32B | 2.03 | -2.46 | - | ||
LU1694213312 | 2.22B | 3.68 | 1.41 | - | ||
LU1933825413 | 2.48B | 0.95 | -4.92 | - | ||
LU0087941893 | 25.24B | 3.76 | 2.28 | 0.65 | ||
LU1927797826 | 1.9B | 3.08 | -1.14 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét