
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 113.070 | 129.450 | 16.380 |
Chuyển Đổi | 0.880 | 0.880 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 124.011 | 10.048 |
Doanh Nghiệp | 91.449 | 78.819 |
Chính phủ | -92.368 | 9.915 |
Phái sinh | -23.969 | 11.959 |
Số vị thế mua: 244
Số vị thế bán: 39
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future June 25 | DE000F1B2NJ1 | 19.29 | - | - | |
Euro Bobl Future June 25 | DE000F1B2NH5 | 5.50 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 1.53 | - | - | |
Germany 3.1 12-Dec-2025 | DE000BU22031 | 1.49 | 100.352 | -0.01% | |
Toyota Motor Credit Corp. 4.05% | XS2597093009 | 1.32 | - | - | |
Bund Tf 5,625% Ge28 Eur | DE0001135069 | 1.22 | 108.39 | -0.05% | |
TotalEnergies Capital International S.A. 3.499% | XS3015113536 | 1.14 | - | - | |
Autostrade per l'Italia S.p.A. 2% | XS2278566299 | 1.05 | - | - | |
UBS Group AG 2.875% | CH1174335740 | 1.04 | - | - | |
HSBC Holdings PLC 3.911% | XS3069291782 | 1.03 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1170327958 | 4.22B | 0.04 | 0.15 | - | ||
BlueBay Investment Grade Euro Govei | 4.22B | -0.09 | -0.06 | 1.25 | ||
BlueBay Investment Grade Euro Govea | 4.22B | -0.09 | -0.06 | 1.25 | ||
BlueBay Investment Grade Euro Govem | 4.22B | -0.12 | -0.10 | 1.21 | ||
BlueBay Investment Grade Euro Gover | 4.22B | -0.31 | -0.44 | 0.86 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét