
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 97.180 | 97.180 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.820 | 2.820 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 97.184 | 57.381 |
Doanh Nghiệp | 2.816 | 3.213 |
Số vị thế mua: 302
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
KBC BANK (LONDON BRANCH) EURO | - | 8.72 | - | - | |
BRED BANQUE POPULAIRE EURO | - | 6.53 | - | - | |
CREDIT AGRICOLE CORPORATE AND INVE | - | 6.41 | - | - | |
MUFG BANK LTD (LONDON BRANCH) EURO | - | 5.67 | - | - | |
Matchpoint Finance PLC 0% | XS3019007833 | 2.60 | - | - | |
ING BANK NV (AMSTERDAM BRANCH) EUR | - | 2.18 | - | - | |
NTT Finance UK Ltd 0% | XS3030245222 | 2.17 | - | - | |
Antalis SAS 0% | FR0129109478 | 1.74 | - | - | |
Bred Banque Populaire 0% | FR0129083319 | 1.73 | - | - | |
ABN AMRO Bank N.V. 0% | XS2957372399 | 1.73 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2267099674 | 854.25M | 0.57 | 2.26 | 3.83 | ||
LU1005243412 | 59.83M | 1.61 | 2.07 | 0.93 | ||
BlackRock Fix Inc Glbl Opp A2 EUR | 520.66M | 1.96 | 3.34 | 2.19 | ||
LU0277197595 | 19.48M | 0.72 | 4.71 | 3.32 | ||
Euro Corporate Bond Fund A1 EUR | 3.7M | 0.81 | 1.91 | 0.88 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét