Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 100.000 | 108.390 | 8.390 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 99.983 | 51.572 |
Doanh Nghiệp | 0.017 | 3.899 |
Số vị thế mua: 87
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Kbc Bank (London Branch) Euro | - | 7.85 | - | - | |
Ing Bank Nv (Amsterdam Branch) Eur | - | 6.54 | - | - | |
Mufg Bank Ltd (London Branch) Euro | - | 6.39 | - | - | |
Credit Agricole Corporate And Inve | - | 5.76 | - | - | |
Blk Ics Eur As Liq Envirally Awr Agcy D | IE00B9346255 | 4.01 | - | - | |
Bred Banque Populaire Euro | - | 3.93 | - | - | |
Matchpoint Finance PLC 0% | XS2761138879 | 3.14 | - | - | |
Matchpoint Finance PLC 0% | XS2815975078 | 3.08 | - | - | |
Banque Federative Du Credit Mutuel | - | 2.62 | - | - | |
DZ Privatbank S.A. 0% | XS2803404057 | 2.62 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2267099674 | 1.09B | 2.86 | -0.79 | 3.78 | ||
LU1005243412 | 45.41M | -0.40 | -1.46 | 0.51 | ||
BlackRock Fix Inc Glbl Opp A2 EUR | 495.41M | 0.13 | -0.21 | 1.78 | ||
Euro Short Duration Bond Fund A1 EU | 6.9M | 0.12 | -0.81 | -0.13 | ||
Euro Short Duration Bond Fund A2 EU | 880.32M | 0.13 | -0.81 | -0.14 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét