
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.720 | 2.720 | 0.000 |
Trái Phiếu | 85.480 | 100.270 | 14.790 |
Chuyển Đổi | 11.800 | 11.800 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 72.715 | 48.460 |
Chính phủ | 12.761 | 22.942 |
Tiền mặt | 2.724 | 20.897 |
Số vị thế mua: 99
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bobl Future June 25 | DE000F1B2NH5 | 11.82 | - | - | |
Euro Bund Future June 25 | DE000F1B2NG7 | 9.70 | - | - | |
Public Power Corp 4.625% | XS2929387996 | 5.63 | - | - | |
Alpha Services & Holdings SA 5.5% | XS2307437629 | 5.26 | - | - | |
Metlen Energy & Metals SA 4% | XS2920504292 | 4.41 | - | - | |
Eurobank S.A. 3.2485% | XS2956845262 | 3.80 | - | - | |
Helleniq Energy Finance PLC 4.25% | XS2867254224 | 2.67 | - | - | |
UniCredit S.p.A. 3.216% | IT0005622912 | 2.51 | - | - | |
Poland 3.125 22-Oct-2031 | XS2922763896 | 2.00 | 100.340 | -0.37% | |
National Bank of Greece SA 2.75% | XS2237982769 | 2.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Private Banking Class LF GlblBond | 270.52M | -0.03 | 0.97 | 0.44 | ||
Eurobank I LF Greek Corp Bond Fund | 248.82M | 0.19 | 5.05 | 6.21 | ||
PrivateBanking Class LF Greek CorpB | 248.82M | -0.01 | 4.21 | 5.36 | ||
Eurobank LF Greek gov Bond Fund | 31.25M | -1.42 | 1.44 | 10.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét