
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.140 | 196.690 | 182.550 |
Trái Phiếu | 85.860 | 85.860 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 180.840 | 82.807 |
Chính phủ | 88.922 | 61.996 |
Tiền mặt | -169.870 | 42.999 |
Số vị thế mua: 305
Số vị thế bán: 31
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Malaysia (Government Of) 3.899% | MYBMO1700040 | 6.33 | - | - | |
Korea (Republic Of) 3.25% | KR103501GE31 | 6.15 | - | - | |
Federal Home Loan Banks | - | 4.64 | - | - | |
India (Republic of) 7.18% | IN0020230085 | 4.25 | - | - | |
United States Treasury Bonds 3.625% | - | 4.03 | - | - | |
NTNFF 10 01-Jan-2027 | BRSTNCNTF1P8 | 3.44 | 946.27 | +0.45% | |
India (Republic of) 6.79% | IN0020240126 | 3.22 | - | - | |
Brazil 10 01-Jan-2033 | BRSTNCNTF212 | 2.87 | 807.648 | -0.01% | |
Mexico (United Mexican States) 7.5% | MX0MGO0001D6 | 2.77 | - | - | |
Asian Development Bank 10.1% | XS2856886390 | 2.61 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1022659046 | 28.55M | 0.40 | 1.19 | -0.12 | ||
Franklin Euro Short Duration Bond i | 130.13M | 0.64 | 2.07 | 0.75 | ||
LU1022658667 | 655.77M | 0.56 | 1.74 | 0.43 | ||
Franklin Euro Short Duration Bond w | 75.94M | 0.64 | 1.99 | 0.64 | ||
Franklin European Total Return Fune | 168.2M | -0.97 | -0.81 | 0.09 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét