Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.480 | 79.350 | 60.870 |
Trái Phiếu | 81.520 | 81.520 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 81.515 | 95.510 |
Phái sinh | -1.359 | 86.137 |
Tiền mặt | 19.649 | 43.700 |
Số vị thế mua: 133
Số vị thế bán: 31
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Federal Home Loan Banks 0% | - | 15.73 | - | - | |
The Republic of Korea 3.25% | KR103501GD32 | 5.23 | - | - | |
Malaysia (Government Of) 3.899% | MYBMO1700040 | 3.67 | - | - | |
New South Wales Treasury Corporation 2% | AU3SG0002082 | 3.55 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 7.5% | MX0MGO0001D6 | 3.02 | - | - | |
Singapore (Republic of) 2.625% | SGXF46767848 | 2.96 | - | - | |
Treasury Corporation of Victoria 2.25% | AU3SG0002504 | 2.91 | - | - | |
Brazil 10 01-Jan-2029 | BRSTNCNTF1Q6 | 2.52 | 988.069 | +0.04% | |
Queensland Treasury Corporation 1.75% | AU0000079402 | 2.39 | - | - | |
Norway (Kingdom Of) 1.75% | NO0010732555 | 2.22 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Franklin European Total Return Funw | 61.03M | -1.48 | -3.07 | 1.31 | ||
Franklin European Total Return Fune | 150.98M | -1.64 | -3.41 | 1.00 | ||
Franklin European Total Return Funa | 31.7M | -1.64 | -3.42 | 1.00 | ||
Franklin European Total Return Funi | 592.93M | -1.50 | -3.02 | 1.35 | ||
Franklin European Total Return Funn | 77.28M | -1.82 | -4.07 | 0.29 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét