
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 89.690 | 113.430 | 23.740 |
Chuyển Đổi | 3.350 | 3.350 | 0.000 |
Khác | 9.260 | 9.260 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 71.737 | 48.162 |
Chính phủ | 15.035 | 32.946 |
Tiền mặt | -2.696 | 15.607 |
Phái sinh | 3.176 | 11.812 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.141 | 6.779 |
Số vị thế mua: 245
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future June 25 | DE000F1B2NJ1 | 4.19 | - | - | |
Euro Bund Future June 25 | DE000F1B2NG7 | 2.22 | - | - | |
European Union 3.125 04-Dec-2030 | EU000A3LNF05 | 1.22 | 103.210 | 0.00% | |
Central American Bank for Economic Integration 32. | ES0000012O00 | 1.19 | 101.150 | 0.00% | |
Italy 0 2.762 15-Oct-2030 | IT0005491250 | 1.13 | 100.710 | 0.00% | |
Goldman Sachs Group, Inc. 2.983% | XS2983840435 | 1.10 | - | - | |
The Toronto-Dominion Bank 3.091% | XS2898732289 | 1.07 | - | - | |
Co-entreprise de Transport d'Electricite S.A. 1.5% | FR0013264421 | 1.03 | - | - | |
Standard Chartered PLC 2.5% | XS2183818637 | 1.01 | - | - | |
ABN AMRO Bank N.V. 2.716% | XS2979675258 | 1.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0167237543 | 34.57B | 0.96 | 2.54 | 0.42 | ||
LU0423950210 | 10.3B | 1.02 | 2.67 | 0.58 | ||
Parvest MoneyMarket Euro ClassicCap | 4.28B | 0.96 | 2.60 | 0.51 | ||
Parvest MoneyMarketEuroClassic Dist | 4.28B | 0.96 | 2.60 | 0.51 | ||
Parvest MoneyMarketEuroPrivilegeCap | 4.28B | 1.07 | 2.79 | 0.57 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét