Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 104.760 | 104.760 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.850 | 4.850 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.770 | 0.770 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 93.629 | 79.121 |
Chính phủ | 11.906 | 12.181 |
Tiền mặt | -10.381 | 12.262 |
Số vị thế mua: 121
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 8.17 | - | - | |
Euro Bund Future Mar 25 | DE000F01NAD9 | 3.33 | - | - | |
KBC Group NV 4.75% | BE0002990712 | 1.76 | - | - | |
Deutsche Bank AG 3.75% | DE000A3826R6 | 1.74 | - | - | |
British Telecommunications PLC 3.375% | XS2496028924 | 1.67 | - | - | |
Swedbank AB (publ) 3.625% | XS2522879654 | 1.66 | - | - | |
Electrolux AB 2.5% | XS2475919663 | 1.59 | - | - | |
Svenska Handelsbanken AB 5% | XS2667124569 | 1.55 | - | - | |
Sampo PLC 2.5% | XS2226645278 | 1.51 | - | - | |
Hannover Rueck SE 5.875% | XS2549815913 | 1.42 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SEB Dynamic Bond Fund C H EUR | 20.58B | 7.82 | 2.44 | 1.01 | ||
SEB Dynamic Bond Fund IC H EUR | 20.58B | 8.22 | 2.81 | 1.44 | ||
SEB Fund 5 SEB Danish Mortgage Bone | 1.4B | 4.90 | -3.46 | -0.14 | ||
SEB High Yield Fund C | 907M | 6.23 | -0.28 | 1.75 | ||
SEB Euro HiYld Fund C EUR | 114.58M | 7.40 | 0.88 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét