
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 102.430 | 102.430 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.400 | 2.400 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.320 | 0.320 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 89.464 | 78.740 |
Chính phủ | 13.281 | 9.343 |
Tiền mặt | -5.150 | 10.477 |
Số vị thế mua: 170
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Sept 25 | DE000F1NGF79 | 11.36 | - | - | |
SKF AB 3.125% | XS2532247892 | 1.82 | - | - | |
KBC Group NV 4.75% | BE0002990712 | 1.35 | - | - | |
Deutsche Bank AG 3.75% | DE000A3826R6 | 1.34 | - | - | |
Swedbank AB (publ) 3.625% | XS2522879654 | 1.34 | - | - | |
British Telecommunications PLC 3.375% | XS2496028924 | 1.32 | - | - | |
ISP 1.75 04-Jul-2029 | XS2022424993 | 1.25 | 96.23 | -0.10% | |
Svenska Handelsbanken AB 5% | XS2667124569 | 1.24 | - | - | |
Electrolux AB 2.5% | XS2475919663 | 1.24 | - | - | |
Sandvik AB 3.75% | XS2538368221 | 1.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SEB Dynamic Bond Fund C H EUR | 23.74B | 3.28 | 6.22 | 1.34 | ||
SEB Dynamic Bond Fund IC H EUR | 23.74B | 3.47 | 6.60 | 1.77 | ||
SEB Fund 5 SEB Danish Mortgage Bone | 1.22B | 1.06 | 1.12 | 0.08 | ||
SEB High Yield Fund C | 937.06M | 3.64 | 4.93 | 1.83 | ||
SEB Euro HiYld Fund C EUR | 124.39M | 1.86 | 7.44 | 2.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét