Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 122.090 | 157.880 | 35.790 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 105.156 | 52.253 |
Phái sinh | 0.249 | 46.770 |
Chính phủ | -8.014 | 23.146 |
Doanh Nghiệp | 2.609 | 3.839 |
Số vị thế mua: 297
Số vị thế bán: 117
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
ACCOUNTING CASH | - | 4.94 | - | - | |
ACCOUNTING CASH | - | 2.46 | - | - | |
ACCOUNTING CASH | - | 2.30 | - | - | |
REVREPO_3.85%_MMF-AAA-A_SCB_LDN_04.06.2024 | - | 2.06 | - | - | |
REVREPO_3.8%_MMF-AAA-A_SCB_LDN_03.06.2024 | - | 2.06 | - | - | |
Union Nationale Interprofessionnelle Pour L Emploi Dans L Industries Et Le | FR0128562073 | 1.13 | - | - | |
Swiss National Bank 0% | CH1258960926 | 1.05 | - | - | |
Swiss National Bank 0% | CH1258961080 | 1.05 | - | - | |
Sumitomo Mitsui Banking Corporation, Brussels Branch 0% | BE6350347488 | 1.02 | - | - | |
Bpifrance SA 0% | FR0128657428 | 1.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0128494191 | 9.79B | 1.91 | 1.52 | 0.16 | ||
LU0128494944 | 9.79B | 1.95 | 1.60 | 0.24 | ||
LU0366536711 | 3.4B | 1.84 | 1.39 | 0.02 | ||
LU0366536802 | 3.4B | 1.84 | 1.39 | 0.03 | ||
LU0340553600 | 2.3B | -6.37 | -5.02 | -3.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét