Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.800 | 39.940 | 37.140 |
Chứng Khoán | 33.890 | 33.890 | 0.000 |
Trái Phiếu | 62.150 | 62.150 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.110 | 1.110 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.040 | 16.743 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.724 | 2.537 |
Giá trên doanh thu | 2.260 | 1.819 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.441 | 10.602 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.466 | 2.764 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.866 | 9.595 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 17.240 | 16.270 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.770 | 18.868 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.020 | 15.738 |
Công Nghiệp | 11.060 | 10.686 |
Bất Động Sản | 9.360 | 4.211 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.850 | 10.841 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.890 | 9.538 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.300 | 5.596 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.240 | 5.178 |
Năng lượng | 2.010 | 3.257 |
Tiện ích | 1.280 | 9.127 |
Số vị thế mua: 268
Số vị thế bán: 17
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CS (Lux) SQ US Corporate Bond EB SQ USD | LU1561149284 | 8.74 | - | - | |
CS (Lux) Swiss Franc Bond EB CHF | LU0535912561 | 6.82 | - | - | |
CSIF (Lux) Equity EmMkts ESG Blue QBXUSD | LU2064528974 | 3.84 | - | - | |
CSIF (Lux) Bd GovtEmMktsUSDESGBl QBX USD | LU2054449983 | 3.82 | - | - | |
CS (Lux) SQ Euro Corporate Bond EB EUR | LU0439683276 | 3.30 | - | - | |
CS (Lux) Global High Yield Bond MB USD | LU1189105080 | 3.18 | - | - | |
CS (Lux) Emerging Mkt Corp IG Bd EB USD | LU1009467009 | 3.04 | - | - | |
CS (Lux) Alternative Opportunities EAUSD | LU2258001382 | 2.68 | - | - | |
Credit Suisse Index Fund (IE) ETF ICAV - CSIF (IE) | IE00BMDX0K95 | 2.60 | 100.50 | -0.43% | |
CS Invm Fds 2 Credit Suisse (Lux) CommodityAlloc | LU0496466078 | 2.51 | 854.130 | +0.69% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1144411128 | 806.88M | -8.14 | 2.73 | - | ||
LU1144411987 | 696.72M | -7.65 | 0.78 | - | ||
LU1144412019 | 696.72M | -7.64 | 0.78 | - | ||
LU0108822734 | 806.88M | -16.94 | -1.10 | 2.29 | ||
CS Invm Fds 12 CS Lux Prtflio Bal B | 806.88M | -17.50 | -1.99 | 1.40 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét