
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.480 | 20.140 | 15.660 |
Chứng Khoán | 76.410 | 76.410 | 0.000 |
Trái Phiếu | 17.040 | 19.620 | 2.580 |
Chuyển Đổi | 0.980 | 0.980 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 1.080 | 1.080 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.173 | 16.683 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.401 | 2.508 |
Giá trên doanh thu | 1.865 | 1.832 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.527 | 10.419 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.567 | 2.438 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.194 | 9.801 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.050 | 20.998 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.550 | 16.247 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.020 | 10.588 |
Công Nghiệp | 10.990 | 12.375 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.550 | 11.916 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.250 | 7.560 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.920 | 7.111 |
Bất Động Sản | 5.180 | 2.919 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.220 | 5.589 |
Năng lượng | 3.610 | 3.408 |
Tiện ích | 2.660 | 3.128 |
Số vị thế mua: 184
Số vị thế bán: 28
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CSIF (IE) MSCI USA ESG Ldrs Bl ETF B USD | IE00BJBYDP94 | 12.13 | - | - | |
CSIF (Lux) Equity EmMkts ESG Blue QBXUSD | LU2064528974 | 7.67 | - | - | |
CS (Lux) SQ Euro Corporate Bond EB EUR | LU0439683276 | 5.97 | - | - | |
UBS (Irl) plc MSCI EMU ESG Universal Low Carbon Se | IE00BNC0M913 | 5.12 | 22.23 | 0.00% | |
UBS Lux Equity Fund - Euro Countries Opportunity E | LU0401311831 | 4.89 | 34,695.340 | +0.49% | |
CSIF (Lux) Equity EMU ESG Blue QBX EUR | LU2091502042 | 4.10 | - | - | |
CSIF (Lux) Equity Japan ESG Blue QBX JPY | LU1891411578 | 3.61 | - | - | |
UBS (IRL) Plc – MSCI ACWI ESG Universal Low Carbon | IE00BDQZMX67 | 3.03 | 16.98 | 0.00% | |
CS (Lux) Alternative Opportunities EAUSD | LU2258001382 | 2.48 | - | - | |
CS Invm Fds 2 Credit Suisse (Lux) CommodityAlloc | LU0496466078 | 2.44 | 900.990 | +1.39% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1575200081 | 2.09B | 9.11 | 10.52 | - | ||
LU1663963012 | 1.01B | -6.35 | 3.84 | - | ||
CS Lux Robotics Equity Fund BH EUR | 1.01B | -6.62 | 3.13 | - | ||
LU1877633989 | 620.49M | -11.29 | -1.56 | - | ||
CS Invm Fds 2 Global Dig Health BH | 620.49M | -3.70 | -2.52 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét