Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 261.950 | 343.520 | 81.570 |
Chuyển Đổi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -1.385 | - |
Chính phủ | 230.973 | - |
Giấy Tờ Có Giá | 15.561 | - |
Doanh Nghiệp | 13.282 | - |
Tiền mặt | -159.892 | - |
Đô thị | 0.029 | - |
Số vị thế mua: 1,442
Số vị thế bán: 365
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 12.07 | - | - | |
Germany 1.3 15-Oct-2027 | DE0001030740 | 8.81 | 98.340 | +0.02% | |
5 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 8.57 | - | - | |
US Treasury Bond Future Dec 24 | - | 4.40 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.625% | - | 4.38 | - | - | |
Ultra US Treasury Bond Future Dec 24 | - | 4.23 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 2.94 | - | - | |
JPN 10YR BOND (OSE) DEC 24 | - | 2.57 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 4.125% | GB00BQC82B83 | 2.56 | - | - | |
Long Gilt Future Dec 24 | - | 1.92 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Renminbi Bond Fund A2u | 1.02B | 5.97 | 1.07 | 3.75 | ||
Renminbi Bond Fund A3u | 946M | 5.98 | 1.08 | 3.75 | ||
LU0278467773 | 45.34M | 3.48 | 0.31 | 0.87 | ||
BlackRock Fixed Income Globl Opp A2 | 520.18M | 4.68 | 1.56 | 2.14 | ||
BlackRock EM Government Bond Indexa | 2.29B | 7.78 | -0.01 | 2.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét