Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 100.000 | 103.170 | 3.170 |
Số vị thế mua: 97
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Time 3.90 | - | 6.58 | - | - | |
Time 3.87 | - | 4.56 | - | - | |
BNP Paribas SA 0% | FR0128404706 | 3.04 | - | - | |
Consolidated Cash Receivable Subscriptions | - | 2.96 | - | - | |
Royal Bank of Canada, London Branch 0% | XS2665465055 | 2.45 | - | - | |
HSBC Continental Europe 0% | FR0128480417 | 2.14 | - | - | |
ING Bank N.V. 0% | XS2704422695 | 2.05 | - | - | |
Banque Federative du Credit Mutuel 0% | FR0128200096 | 2.04 | - | - | |
Toronto Dominion Bank (London) 0% | XS2661067343 | 2.01 | - | - | |
La Banque Postale 0% | XS2759985323 | 1.99 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS Bond S Convert Global EUR F Acc | 3.76B | 2.42 | -2.30 | 4.55 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR hedge | 3.76B | 2.21 | -1.74 | 5.02 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR I A1 | 3.76B | 2.02 | -2.46 | 4.35 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR I A2a | 3.76B | 2.04 | -2.37 | 4.41 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR I A2d | 3.76B | 2.05 | -2.37 | 4.41 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét